--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ radio receiver chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
khiếu tố
:
to lodge a complaint
+
cower
:
ngồi co rúm lại; nằm co; thu mình lại (vì sợ, vì lạnh...)
+
lửng lơ
:
pendent; hanging
+
dun rủi
:
to push; to bring about
+
impression
:
ấn tượngto make a strong impression on someone gây một ấn tượng mạnh mẽ đối với ai